Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Lugano | 17 | 9 | 4 | 4 | 29 | 20 | 9 | |
2 | Basel | 17 | 9 | 3 | 5 | 40 | 18 | 22 | |
3 | Servette | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | |
4 | Lausanne Sports | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | |
5 | Zurich | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 23 | 1 | |
6 | Luzern | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | |
7 | Sion | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 21 | 3 | |
8 | St. Gallen | 17 | 5 | 7 | 5 | 27 | 23 | 4 | |
9 | Young Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 28 | -5 | |
10 | Yverdon | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 27 | -11 | |
11 | Winterthur | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | |
12 | Grasshoppers | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 |
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Thụy Sỹ cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Thụy Sỹ tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm