Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | O.Ljubljana | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 5 | 12 | |
2 | Maribor | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 10 | 13 | |
3 | Koper | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 4 | 7 | |
4 | NK Celje | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | |
5 | NK Bravo | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | |
6 | Mura | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | |
7 | NK Primorje | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 19 | -9 | |
8 | NK Radomlje | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | |
9 | Nafta 1903 | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 22 | -14 | |
10 | Domzale | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 23 | -17 |
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Slovenia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Slovenia tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm