Bảng xếp hạng VĐQG Séc hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Séc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Slavia Praha | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 2 | 18 | |
2 | Sparta Praha | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | |
3 | Vik.Plzen | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | |
4 | Banik Ostrava | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | |
5 | Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 9 | |
6 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 14 | 2 | |
7 | Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | |
8 | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | |
9 | Mlada Boleslav | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | |
10 | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | |
11 | Bohemians 1905 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | |
12 | MFk Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | |
13 | Dukla Praha | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | |
14 | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | |
15 | Pardubice | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | -8 | |
16 | C. Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | -23 |
Bảng xếp hạng VĐQG Séc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Séc nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Séc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Séc tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Séc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm