Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 62 | 39 | 23 | |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | |
9 | Sarpsborg | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 56 | -13 | |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | |
11 | Kristiansund | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | |
12 | HamKam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | |
13 | Tromso | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 |
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Na Uy nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Na Uy cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Na Uy tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Na Uy:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm