Bảng xếp hạng VĐQG Marốc hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | FAR Rabat | 22 | 17 | 3 | 2 | 45 | 16 | 29 | |
2 | Raja Casablanca | 22 | 16 | 6 | 0 | 38 | 12 | 26 | |
3 | Renai. Berkane | 23 | 11 | 10 | 2 | 32 | 15 | 17 | |
4 | Wydad Casablanca | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 19 | 2 | |
5 | Maghreb Tetouan | 22 | 6 | 11 | 5 | 22 | 19 | 3 | |
6 | Renai. Zemamra | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | |
7 | US Touarga | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | |
8 | FUS Rabat | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | |
9 | Olympique Safi | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 20 | -1 | |
10 | JS Soualem | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | |
11 | Chabab Mohammedia | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | |
12 | Maghreb Fes | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | |
13 | Ittihad Tanger | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 33 | -11 | |
14 | Hassania Agadir | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 31 | -13 | |
15 | Mouloudia Oujda | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 33 | -15 | |
16 | Youssoufia. Berre | 23 | 3 | 7 | 13 | 17 | 34 | -17 |
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Marốc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Marốc tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm