Bảng xếp hạng VĐQG Marốc hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Raja Casablanca | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | |
2 | Renai. Berkane | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | |
3 | FAR Rabat | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | |
4 | Ittihad Tanger | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | |
5 | Renai. Zemamra | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | |
6 | Maghreb Fes | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | |
7 | Olympique Safi | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | |
8 | US Touarga | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | |
9 | Wydad Casablanca | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | |
10 | JS Soualem | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | |
11 | CODM Meknes | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | |
12 | Difaa El Jadidi | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | |
13 | Maghreb Tetouan | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | |
14 | FUS Rabat | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | |
15 | Mouloudia Oujda | 26 | 4 | 10 | 12 | 19 | 38 | -19 | |
16 | Hassania Agadir | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | |
17 | Youssoufia. Berre | 27 | 3 | 8 | 16 | 20 | 46 | -26 | |
18 | Chabab Mohammedia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 |
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Marốc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Marốc tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm