Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Midtjylland | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 13 | 9 | |
2 | Kobenhavn | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | |
3 | Aarhus AGF | 11 | 5 | 5 | 1 | 25 | 11 | 14 | |
4 | Silkeborg IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 17 | 6 | |
5 | Nordsjaelland | 11 | 5 | 3 | 3 | 24 | 19 | 5 | |
6 | Brondby | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | |
7 | Randers | 11 | 3 | 6 | 2 | 17 | 16 | 1 | |
8 | Viborg | 11 | 3 | 4 | 4 | 22 | 21 | 1 | |
9 | Aalborg BK | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 22 | -10 | |
10 | Lyngby | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 14 | -6 | |
11 | Sonderjyske | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | |
12 | Vejle | 11 | 0 | 1 | 10 | 9 | 28 | -19 |
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đan Mạch nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Đan Mạch cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Đan Mạch tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đan Mạch:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm