Bảng xếp hạng VĐQG Colombia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Deportes Tolima | 18 | 11 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | |
2 | Atl. Bucaramanga | 18 | 10 | 5 | 3 | 23 | 10 | 13 | |
3 | Santa Fe | 18 | 10 | 4 | 4 | 22 | 11 | 11 | |
4 | La Equidad | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 12 | 10 | |
5 | Pereira | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 18 | 7 | |
6 | Millonarios | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | |
7 | Junior Barranquilla | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 21 | 3 | |
8 | Once Caldas | 18 | 8 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | |
9 | Inde.Medellin | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 31 | -10 | |
10 | America Cali | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 16 | 6 | |
11 | Aguilas Doradas | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 18 | 1 | |
12 | Fortaleza | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | |
13 | Atl. Nacional | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | |
14 | Deportivo Cali | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | |
15 | Jag de Cordoba | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | |
16 | Boyaca Chico | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | |
17 | Envigado | 18 | 3 | 7 | 8 | 15 | 24 | -9 | |
18 | Deportivo Pasto | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | |
19 | Alianza Petrolera | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 28 | -13 | |
20 | Patriotas | 18 | 4 | 3 | 11 | 8 | 21 | -13 |
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Colombia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Colombia tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm