Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Borac Banja Luka | 28 | 20 | 6 | 2 | 52 | 17 | 35 | |
2 | Zrinjski | 28 | 19 | 4 | 5 | 60 | 25 | 35 | |
3 | Velez Mostar | 28 | 13 | 10 | 5 | 39 | 21 | 18 | |
4 | Sarajevo | 28 | 13 | 6 | 9 | 48 | 34 | 14 | |
5 | NK Posusje | 28 | 11 | 8 | 9 | 30 | 24 | 6 | |
6 | FK Sloga Doboj | 28 | 12 | 2 | 14 | 31 | 43 | -12 | |
7 | Siroki Brijeg | 28 | 10 | 5 | 13 | 31 | 35 | -4 | |
8 | GOSK Gabela | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 51 | -20 | |
9 | Zeljeznicar | 28 | 9 | 3 | 16 | 24 | 34 | -10 | |
10 | Igman Konjic | 28 | 8 | 4 | 16 | 32 | 56 | -24 | |
11 | FK Tuzla City | 28 | 7 | 6 | 15 | 41 | 50 | -9 | |
12 | Zvijezda Bijeljina | 28 | 6 | 2 | 20 | 30 | 59 | -29 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bosnia nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Bosnia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Bosnia tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bosnia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm