Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Mohun Bagan | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 14 | 17 | |
2 | Jamshedpur | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 24 | -1 | |
3 | Bengaluru | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | |
4 | FC Goa | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 18 | 9 | |
5 | NorthEast United | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | |
6 | Mumbai | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 22 | -3 | |
7 | Punjab FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 17 | 3 | |
8 | Kerala Blasters | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 27 | -1 | |
9 | Odisha | 14 | 5 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | |
10 | Chennaiyin FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | |
11 | East Bengal | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | |
12 | Mohammedan | 15 | 2 | 4 | 9 | 6 | 22 | -16 | |
13 | Hyderabad | 14 | 2 | 2 | 10 | 10 | 29 | -19 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ấn Độ nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Ấn Độ cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Ấn Độ tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ấn Độ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm