Bảng xếp hạng U20 Nữ Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng U20 Nữ Châu Á mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Australia U20 Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | |
2 | Hàn Quốc U20 Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 20 | 5 | 15 | |
3 | Đài Loan U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | |
4 | Uzbekistan U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | -17 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Triều Tiên U20 Nữ | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | |
2 | Nhật Bản U20 Nữ | 5 | 3 | 0 | 2 | 18 | 4 | 14 | |
3 | Trung Quốc U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | |
4 | Việt Nam U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 22 | -21 |
Bảng xếp hạng U20 Nữ Châu Á mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Châu Á nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá U20 Nữ Châu Á cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH U20 Nữ Châu Á tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Châu Á:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm