Bảng xếp hạng Malay Super League hôm nay
Bảng xếp hạng Malay Super League mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Darul Takzim | 15 | 14 | 1 | 0 | 56 | 6 | 50 | |
2 | Selangor FA | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | |
3 | Sabah FA | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 21 | 9 | |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | |
5 | Kuala Lumpur FA | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 20 | 3 | |
6 | Kuching FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | |
7 | Perak FA | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | |
8 | PDRM FA | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | |
9 | Kedah FA | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 27 | -12 | |
10 | Sri Pahang FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | |
11 | Penang FA | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | |
12 | Negeri Sembilan | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | |
13 | Kelantan United | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 37 | -25 |
Bảng xếp hạng Malay Super League mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Malay Super League nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Malay Super League cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Malay Super League tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Malay Super League:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm