Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Wurzburger | 32 | 23 | 7 | 2 | 72 | 20 | 52 | |
2 | DJK Vilzing | 32 | 21 | 3 | 8 | 68 | 38 | 30 | |
3 | Nurnberg II | 32 | 18 | 3 | 11 | 73 | 50 | 23 | |
4 | Illertissen | 32 | 17 | 5 | 10 | 58 | 45 | 13 | |
5 | TSV Aubstadt | 32 | 15 | 10 | 7 | 49 | 31 | 18 | |
6 | Bayern Munich II | 32 | 13 | 12 | 7 | 57 | 43 | 14 | |
7 | Augsburg II | 32 | 12 | 11 | 9 | 52 | 40 | 12 | |
8 | Turkgucu-Ataspor | 32 | 14 | 5 | 13 | 45 | 48 | -3 | |
9 | Greuther Furth II | 32 | 14 | 4 | 14 | 49 | 49 | 0 | |
10 | Wacker Burghausen | 32 | 12 | 6 | 14 | 44 | 46 | -2 | |
11 | Schweinfurt | 32 | 12 | 6 | 14 | 44 | 53 | -9 | |
12 | SpVgg Bayreuth | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | |
13 | V. Aschaffenburg | 32 | 9 | 8 | 15 | 30 | 44 | -14 | |
14 | Ansbach | 32 | 10 | 5 | 17 | 41 | 56 | -15 | |
15 | Schalding Hein. | 32 | 8 | 6 | 18 | 37 | 56 | -19 | |
16 | Ein.Bamberg | 32 | 7 | 7 | 18 | 31 | 65 | -34 | |
17 | Memmingen | 32 | 7 | 5 | 20 | 37 | 73 | -36 | |
18 | Buchbach | 32 | 6 | 6 | 20 | 29 | 57 | -28 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 4 Đức - Bavaria tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm