Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Winterthur | 36 | 18 | 11 | 7 | 76 | 45 | 31 | |
2 | Schaffhausen | 36 | 19 | 8 | 9 | 73 | 49 | 24 | |
3 | Aarau | 36 | 20 | 5 | 11 | 67 | 47 | 20 | |
4 | Vaduz | 36 | 18 | 6 | 12 | 68 | 58 | 10 | |
5 | Thun | 36 | 17 | 5 | 14 | 62 | 57 | 5 | |
6 | Neuchatel Xamax | 36 | 14 | 8 | 14 | 56 | 54 | 2 | |
7 | Stade L. Ouchy | 36 | 12 | 8 | 16 | 46 | 50 | -4 | |
8 | Yverdon | 36 | 11 | 11 | 14 | 44 | 52 | -8 | |
9 | Wil 1900 | 36 | 11 | 8 | 17 | 68 | 80 | -12 | |
10 | SC Kriens | 36 | 3 | 4 | 29 | 25 | 93 | -68 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Thụy Sỹ tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm