Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Thun | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 22 | 18 | |
2 | Aarau | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | |
3 | Etoile | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 30 | 5 | |
4 | Vaduz | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 30 | -1 | |
5 | Bellinzona | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | |
6 | Stade L. Ouchy | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | |
7 | Wil 1900 | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | |
8 | Neuchatel Xamax | 21 | 8 | 1 | 12 | 32 | 42 | -10 | |
9 | Schaffhausen | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 35 | -11 | |
10 | Stade Nyonnais | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Thụy Sỹ tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm