Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Sion | 33 | 20 | 10 | 3 | 65 | 22 | 43 | |
2 | Thun | 33 | 20 | 7 | 6 | 61 | 35 | 26 | |
3 | Vaduz | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 46 | 15 | |
4 | Neuchatel Xamax | 33 | 10 | 13 | 10 | 47 | 42 | 5 | |
5 | Aarau | 33 | 12 | 7 | 14 | 47 | 49 | -2 | |
6 | Stade Nyonnais | 33 | 11 | 9 | 13 | 40 | 47 | -7 | |
7 | Wil 1900 | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 48 | -7 | |
8 | Bellinzona | 33 | 10 | 8 | 15 | 34 | 45 | -11 | |
9 | Schaffhausen | 33 | 8 | 13 | 12 | 34 | 47 | -13 | |
10 | Baden | 33 | 6 | 6 | 21 | 26 | 75 | -49 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Thụy Sỹ tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm