Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Landskrona | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | |
2 | Degerfors IF | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | |
3 | Brage | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | |
4 | Utsiktens BK | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | |
5 | Osters | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | |
6 | Oddevold | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | |
7 | Skovde | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | |
8 | GIF Sundsvall | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | |
9 | Sandvikens | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | |
10 | Helsingborg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | |
11 | Ostersunds | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | |
12 | Orebro | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | |
13 | Varbergs BoIS | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | |
14 | Trelleborgs | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | -2 | |
15 | Gefle IF | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | |
16 | Orgryte | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Điển cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Thụy Điển tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm