Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Halmstads | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | |
2 | Brage | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | |
3 | Osters | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | |
4 | Eskilstuna City | 10 | 6 | 0 | 4 | 24 | 17 | 7 | |
5 | Skovde | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | |
6 | Utsiktens BK | 10 | 5 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | |
7 | Brommapojkarna | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 18 | 4 | |
8 | Orebro | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | |
9 | Trelleborgs | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | |
10 | Landskrona | 10 | 2 | 5 | 3 | 15 | 18 | -3 | |
11 | Norrby | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | |
12 | Vasteras | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 21 | -8 | |
13 | Dalkurd FF | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | |
14 | Jonkopings | 10 | 2 | 1 | 7 | 17 | 23 | -6 | |
15 | Ostersunds | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 19 | -11 | |
16 | Orgryte | 10 | 0 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Điển cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Thụy Điển tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm