Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Degerfors IF | 23 | 12 | 8 | 3 | 42 | 22 | 20 | |
2 | Landskrona | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | |
3 | Osters | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | |
4 | Helsingborg | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 23 | 7 | |
5 | Sandvikens | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | |
6 | Brage | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 19 | 6 | |
7 | Orgryte | 23 | 9 | 5 | 9 | 37 | 33 | 4 | |
8 | Trelleborgs | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | |
9 | Utsiktens BK | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | |
10 | Varbergs BoIS | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 35 | 0 | |
11 | Orebro | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | |
12 | Ostersunds | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | |
13 | Oddevold | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 39 | -13 | |
14 | Gefle IF | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 44 | -12 | |
15 | GIF Sundsvall | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 32 | -13 | |
16 | Skovde | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 35 | -18 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Điển cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Thụy Điển tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm