Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | |
2 | Pisa | 21 | 13 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | |
4 | Cremonese | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | |
6 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | |
7 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | |
8 | Bari | 21 | 6 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | |
9 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | |
10 | Carrarese | 21 | 7 | 6 | 8 | 19 | 22 | -3 | |
11 | Modena | 21 | 5 | 10 | 6 | 25 | 26 | -1 | |
12 | Reggiana | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | |
13 | Cittadella | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | |
14 | Brescia | 21 | 5 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | |
15 | Mantova | 21 | 5 | 9 | 7 | 24 | 28 | -4 | |
16 | Cosenza | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | |
17 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | |
18 | Frosinone | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | |
19 | Alto Adige | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | |
20 | Salernitana | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Italia nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Italia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Italia tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Italia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm