Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Parma | 34 | 20 | 10 | 4 | 59 | 32 | 27 | |
2 | Como | 34 | 20 | 7 | 7 | 54 | 37 | 17 | |
3 | Venezia | 34 | 19 | 7 | 8 | 62 | 39 | 23 | |
4 | Cremonese | 34 | 17 | 9 | 8 | 43 | 28 | 15 | |
5 | Catanzaro | 34 | 16 | 8 | 10 | 53 | 42 | 11 | |
6 | Palermo | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 48 | 10 | |
7 | Sampdoria | 34 | 13 | 8 | 13 | 47 | 48 | -1 | |
8 | Brescia | 34 | 11 | 13 | 10 | 38 | 35 | 3 | |
9 | Pisa | 34 | 11 | 11 | 12 | 45 | 46 | -1 | |
10 | Cittadella | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | |
11 | Alto Adige | 34 | 11 | 10 | 13 | 40 | 41 | -1 | |
12 | Modena | 34 | 8 | 16 | 10 | 37 | 44 | -7 | |
13 | Reggiana | 34 | 8 | 16 | 10 | 34 | 42 | -8 | |
14 | Cosenza | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 38 | 1 | |
15 | Ternana | 34 | 9 | 10 | 15 | 38 | 45 | -7 | |
16 | Bari | 34 | 7 | 15 | 12 | 33 | 43 | -10 | |
17 | Spezia | 34 | 7 | 15 | 12 | 31 | 46 | -15 | |
18 | Ascoli | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 38 | -5 | |
19 | Feralpisalo | 34 | 8 | 7 | 19 | 40 | 59 | -19 | |
20 | Lecco | 34 | 6 | 8 | 20 | 32 | 62 | -30 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Italia nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Italia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Italia tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Italia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm