Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | HIK Shmona | 31 | 20 | 3 | 8 | 52 | 20 | 32 | |
2 | Bnei Yehuda | 31 | 19 | 4 | 8 | 58 | 39 | 19 | |
3 | Ironi Tiberias | 32 | 16 | 12 | 4 | 51 | 29 | 22 | |
4 | Hapoel Nof HaGalil | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 34 | 21 | |
5 | Maccabi K.Jaffa | 32 | 14 | 8 | 10 | 62 | 47 | 15 | |
6 | INR HaSharon | 32 | 13 | 9 | 10 | 60 | 53 | 7 | |
7 | Hapoel Acre | 32 | 11 | 12 | 9 | 46 | 42 | 4 | |
8 | Maccabi Herzliya | 32 | 12 | 9 | 11 | 37 | 48 | -11 | |
9 | Hapoel Umm Al Fahm | 32 | 10 | 12 | 10 | 39 | 38 | 1 | |
10 | Hapoel R. Gan | 32 | 9 | 11 | 12 | 41 | 37 | 4 | |
11 | Kafr Qasim | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 45 | -12 | |
12 | Hapoel Kfar Saba | 32 | 8 | 11 | 13 | 32 | 43 | -11 | |
13 | Sektzia Nes Tziona | 31 | 9 | 8 | 14 | 38 | 53 | -15 | |
14 | HR Letzion | 31 | 8 | 8 | 15 | 27 | 42 | -15 | |
15 | Hapoel Afula | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 53 | -19 | |
16 | Ihud Bnei Shfaram | 31 | 4 | 4 | 23 | 27 | 69 | -42 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Israel cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Israel tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm