Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Aalborg BK | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 5 | 16 | |
2 | Sonderjyske | 10 | 6 | 3 | 1 | 27 | 13 | 14 | |
3 | Fredericia | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | |
4 | Hobro I.K. | 10 | 6 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | |
5 | Kolding IF | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 14 | 2 | |
6 | AC Horsens | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | |
7 | Vendsyssel FF | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | |
8 | B93 Kobenhavn | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | |
9 | Hillerod | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | |
10 | HB Koge | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | |
11 | Helsingor | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 24 | -12 | |
12 | Naestved BK | 10 | 0 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Đan Mạch cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Đan Mạch tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm