Bảng xếp hạng Hạng 2 Arập Xeut hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Arập Xeut mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Hazm | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 20 | 17 | |
2 | Al Faisaly (KSA) | 20 | 12 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | |
3 | Al Riyadh | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 22 | 9 | |
4 | Al Akhdood | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 19 | 15 | |
5 | Al Ahli (KSA) | 20 | 10 | 7 | 3 | 28 | 16 | 12 | |
6 | Al Arabi (KSA) | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 22 | 5 | |
7 | Jeddah Club | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | |
8 | Ohud Medina | 20 | 5 | 11 | 4 | 16 | 17 | -1 | |
9 | Hajer | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 25 | -2 | |
10 | Al Kholood | 20 | 7 | 4 | 9 | 17 | 16 | 1 | |
11 | Al Qaisoma | 20 | 4 | 11 | 5 | 20 | 22 | -2 | |
12 | Al Jabalain | 20 | 6 | 5 | 9 | 28 | 31 | -3 | |
13 | Al Oruba (KSA) | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | |
14 | Al Ain (KSA) | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 27 | -9 | |
15 | Al Qadisiya | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 21 | -6 | |
16 | Sahel (KSA) | 20 | 3 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | |
17 | Najran | 20 | 4 | 5 | 11 | 19 | 36 | -17 | |
18 | Al Shoalah | 20 | 2 | 5 | 13 | 12 | 30 | -18 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Arập Xeut mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Arập Xeut nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Arập Xeut cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Arập Xeut tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Arập Xeut:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm