Bảng xếp hạng Cúp Italia hôm nay

Bảng xếp hạng Cúp Italia mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
1 Brescia 1 1 0 0 4 1 3 3
2 Udinese 1 1 0 0 4 1 3 3
3 Parma 1 1 0 0 3 0 3 3
4 Verona 1 1 0 0 3 1 2 3
5 Bologna 1 1 0 0 2 0 2 3
6 Genoa 1 1 0 0 4 3 1 3
7 Cittadella 1 1 0 0 2 1 1 3
8 Reggiana 1 1 0 0 2 1 1 3
9 Torino 1 1 0 0 2 1 1 3
10 Frosinone 1 1 0 0 1 0 1 3
11 Lecce 1 1 0 0 1 0 1 3
12 Salernitana 1 1 0 0 1 0 1 3
13 Cosenza 1 0 1 0 2 2 0 1
14 Sassuolo 1 0 1 0 2 2 0 1
15 Spezia 1 0 1 0 2 2 0 1
16 Venezia 1 0 1 0 2 2 0 1
17 Alto Adige 1 0 1 0 1 1 0 1
18 Cremonese 1 0 1 0 1 1 0 1
19 SPAL 1907 1 0 1 0 1 1 0 1
20 Crotone 1 0 1 0 1 1 0 1
21 Sampdoria 1 0 1 0 1 1 0 1
22 Cagliari 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Palermo 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Atalanta 0 0 0 0 0 0 0 0
25 AC Milan 0 0 0 0 0 0 0 0
26 Fiorentina 0 0 0 0 0 0 0 0
27 Foggia 0 0 0 0 0 0 0 0
28 Inter Milan 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Juventus 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Lazio 0 0 0 0 0 0 0 0
31 Avellino 0 0 0 0 0 0 0 0
32 Napoli 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Pescara 0 0 0 0 0 0 0 0
34 Roma 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Vicenza 0 0 0 0 0 0 0 0
36 Virtus Entella 0 0 0 0 0 0 0 0
37 Padova 0 0 0 0 0 0 0 0
38 Modena 1 0 0 1 3 4 -1 0
39 Empoli 1 0 0 1 1 2 -1 0
40 Feralpisalo 1 0 0 1 1 2 -1 0
41 Monza 1 0 0 1 1 2 -1 0
42 FC Südtirol 0 0 0 0 0 0 0 0
43 Como 1 0 0 1 0 1 -1 0
44 Pisa 1 0 0 1 0 1 -1 0
45 Ternana 1 0 0 1 0 1 -1 0
46 Alessandria 1 0 0 1 2 3 -1 0
47 Ascoli 1 0 0 1 1 3 -2 0
48 Benevento 1 0 0 1 2 3 -1 0
49 Perugia 1 0 0 1 2 3 -1 0
50 Cesena 1 0 0 1 0 2 -2 0
51 Catanzaro 1 0 0 1 1 4 -3 0
52 Bari 1 0 0 1 0 3 -3 0
53 Reggina 1 0 0 1 0 1 -1 0
54 Pordenone 1 0 0 1 1 3 -2 0

Bảng xếp hạng Cúp Italia mới nhất hôm nay.

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Italia nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Cúp Italia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Cúp Italia tại https://tylebongda.info/

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Italia:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm