Bảng xếp hạng Brazil Gaucho hôm nay
Bảng xếp hạng Brazil Gaucho mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Internacional/RS | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | |
2 | Gremio/RS | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | |
3 | Caxias/RS | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | |
4 | Guarany/RS | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 15 | -3 | |
5 | Juventude/RS | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 9 | 6 | |
6 | Sao Jose PoA/RS | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | |
7 | Brasil Pelotas/RS | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 8 | 1 | |
8 | Sao Luiz/RS | 11 | 2 | 7 | 2 | 9 | 9 | 0 | |
9 | Ypiranga/RS | 11 | 1 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | |
10 | Avenida/RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 10 | -5 | |
11 | Novo Hamburgo/RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | |
12 | Santa Cruz/RS | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 20 | -12 |
Bảng xếp hạng Brazil Gaucho mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Brazil Gaucho nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Brazil Gaucho cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Brazil Gaucho tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Brazil Gaucho:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm