Bảng xếp hạng VĐQG Albania hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Albania mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Partizani Tirana | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | |
2 | Vllaznia Shkoder | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | |
3 | Egnatia Rrogozhine | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | |
4 | Dinamo Tirana | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | |
5 | KS Elbasani | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 4 | 4 | |
6 | Teuta Durres | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | |
7 | KF Tirana | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 10 | -1 | |
8 | Skenderbeu | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | |
9 | Bylis Ballsh | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | |
10 | KF Laci | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 |
Bảng xếp hạng VĐQG Albania mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Albania cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Albania tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm