Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | RW Erfurt | 25 | 15 | 7 | 3 | 51 | 22 | 29 | |
2 | E.Cottbus | 24 | 15 | 4 | 5 | 51 | 20 | 31 | |
3 | VSG Altglienicke | 24 | 13 | 6 | 5 | 50 | 25 | 25 | |
4 | CZ Jena | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 15 | 23 | |
5 | C. Leipzig | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | |
6 | Lok.Leipzig | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 33 | 8 | |
7 | Berliner FC Dynamo | 25 | 11 | 7 | 7 | 37 | 31 | 6 | |
8 | Chemnitzer | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 26 | 10 | |
9 | Viktoria Berlin | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 32 | 4 | |
10 | Berlin AK 07 | 25 | 11 | 3 | 11 | 34 | 30 | 4 | |
11 | Greifswalder FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 32 | 6 | |
12 | Babelsberg | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | |
13 | Hertha Berlin II | 24 | 8 | 4 | 12 | 35 | 45 | -10 | |
14 | Luckenwalde | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 38 | -11 | |
15 | Meuselwitz | 25 | 8 | 1 | 16 | 33 | 49 | -16 | |
16 | SV Lichtenberg | 25 | 4 | 8 | 13 | 23 | 49 | -26 | |
17 | Ger.Halberstadt | 24 | 2 | 6 | 16 | 21 | 54 | -33 | |
18 | Tennis Borussia B. | 24 | 2 | 3 | 19 | 15 | 72 | -57 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm