Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Chemnitzer | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | |
2 | Babelsberg | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | |
3 | Lok.Leipzig | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | |
4 | Berlin AK 07 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | |
5 | VSG Altglienicke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | |
6 | Berliner FC Dynamo | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | |
7 | SV Lichtenberg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | |
8 | CZ Jena | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
9 | Luckenwalde | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
10 | RW Erfurt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
11 | Viktoria Berlin | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
12 | Ger.Halberstadt | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | |
13 | Meuselwitz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | |
14 | C. Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | |
15 | Hertha Berlin II | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | |
16 | E.Cottbus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | |
17 | Greifswalder FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | |
18 | Tennis Borussia B. | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm