Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Dynamo Dresden | 19 | 11 | 5 | 3 | 38 | 20 | 18 | |
2 | E.Cottbus | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | |
3 | Saarbrucken | 19 | 8 | 8 | 3 | 24 | 18 | 6 | |
4 | A.Bielefeld | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | |
5 | Ingolstadt | 19 | 8 | 6 | 5 | 43 | 33 | 10 | |
6 | Vik.Koln | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | |
7 | Erzgebirge Aue | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | |
8 | Hansa Rostock | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | |
9 | Wehen | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 32 | -2 | |
10 | Sandhausen | 19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 28 | 1 | |
11 | B.Dortmund II | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | |
12 | Verl | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 27 | 3 | |
13 | A.Aachen | 19 | 5 | 10 | 4 | 18 | 21 | -3 | |
14 | Munchen 1860 | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 34 | -5 | |
15 | Waldhof Man. | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 24 | -4 | |
16 | Stuttgart II | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | |
17 | Hannover II | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 30 | -8 | |
18 | Essen | 19 | 4 | 5 | 10 | 23 | 34 | -11 | |
19 | Osnabruck | 19 | 3 | 6 | 10 | 22 | 36 | -14 | |
20 | Unterhaching | 19 | 2 | 8 | 9 | 22 | 38 | -16 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 3 Đức cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 3 Đức tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm