Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Dynamo Dresden | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | |
2 | SSV Ulm | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | |
3 | Erzgebirge Aue | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | |
4 | B.Dortmund II | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | |
5 | Vik.Koln | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | |
6 | Ingolstadt | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | |
7 | Saarbrucken | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | |
8 | Jahn Regensburg | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | |
9 | Unterhaching | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | |
10 | Sandhausen | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | |
11 | Munchen 1860 | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 9 | 1 | |
12 | Essen | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | |
13 | A.Bielefeld | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | |
14 | Waldhof Man. | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | |
15 | Preussen Munster | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | |
16 | Verl | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | |
17 | Lubeck | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | |
18 | Hallescher | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | |
19 | Freiburg II | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | |
20 | Duisburg | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 14 | -8 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 3 Đức cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 3 Đức tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm