Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | |
2 | Osters | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | |
3 | Landskrona | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | |
6 | Sandvikens | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | |
7 | Trelleborgs | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | |
8 | Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | |
10 | Varbergs BoIS | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | |
12 | Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | |
14 | Ostersunds | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | |
16 | Skovde | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Điển cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Thụy Điển tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm