Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | |
4 | Montedio Yama. | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | |
5 | Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | |
7 | JEF United Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | |
9 | Iwaki FC | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | |
12 | Roas. Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | |
19 | Kagoshima | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Nhật Bản tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm