Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Yokohama FC | 30 | 16 | 9 | 5 | 48 | 35 | 13 | |
2 | Alb. Niigata (JPN) | 30 | 16 | 8 | 6 | 54 | 30 | 24 | |
3 | Vegalta Sendai | 30 | 16 | 7 | 7 | 60 | 40 | 20 | |
4 | Okayama | 30 | 13 | 12 | 5 | 42 | 29 | 13 | |
5 | V-Varen Nagasaki | 30 | 13 | 8 | 9 | 36 | 30 | 6 | |
6 | Roas. Kumamoto | 30 | 12 | 11 | 7 | 39 | 35 | 4 | |
7 | Machida Zelvia | 30 | 12 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | |
8 | Montedio Yama. | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 30 | 9 | |
9 | Oita Trinita | 29 | 10 | 12 | 7 | 41 | 35 | 6 | |
10 | JEF United Chiba | 29 | 11 | 8 | 10 | 32 | 30 | 2 | |
11 | Tokyo Verdy | 29 | 10 | 10 | 9 | 48 | 45 | 3 | |
12 | Mito Hollyhock | 29 | 10 | 9 | 10 | 36 | 33 | 3 | |
13 | Ventforet Kofu | 29 | 9 | 11 | 9 | 36 | 36 | 0 | |
14 | Tokushima Vortis | 29 | 6 | 18 | 5 | 30 | 23 | 7 | |
15 | Tochigi SC | 30 | 8 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | |
16 | Zweigen Kan. | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 48 | -14 | |
17 | Blaublitz Akita | 30 | 8 | 9 | 13 | 26 | 38 | -12 | |
18 | Renofa Yamaguchi | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 37 | -7 | |
19 | Grulla Morioka | 30 | 8 | 6 | 16 | 28 | 53 | -25 | |
20 | Omiya Ardija | 30 | 6 | 10 | 14 | 30 | 46 | -16 | |
21 | Thespa Kusatsu | 30 | 7 | 6 | 17 | 23 | 39 | -16 | |
22 | Ryukyu | 30 | 5 | 9 | 16 | 32 | 52 | -20 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Nhật Bản tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm