Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Machida Zelvia | 19 | 13 | 3 | 3 | 28 | 10 | 18 | |
2 | Oita Trinita | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 24 | 1 | |
3 | Tokyo Verdy | 19 | 10 | 3 | 6 | 24 | 11 | 13 | |
4 | V-Varen Nagasaki | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | |
5 | Ventforet Kofu | 19 | 10 | 2 | 7 | 25 | 21 | 4 | |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 8 | 6 | 5 | 31 | 22 | 9 | |
7 | Vegalta Sendai | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 18 | 6 | |
8 | Okayama | 19 | 6 | 11 | 2 | 25 | 17 | 8 | |
9 | Thespa Kusatsu | 19 | 8 | 5 | 6 | 22 | 22 | 0 | |
10 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 7 | 5 | 38 | 16 | 22 | |
11 | Roas. Kumamoto | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 20 | 7 | |
12 | Blaublitz Akita | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 18 | -2 | |
13 | Montedio Yama. | 19 | 8 | 1 | 10 | 29 | 27 | 2 | |
14 | Fujieda MYFC | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 30 | -2 | |
15 | JEF United Chiba | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 24 | -6 | |
16 | Tochigi SC | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | |
17 | Zweigen Kan. | 19 | 6 | 2 | 11 | 24 | 33 | -9 | |
18 | Tokushima Vortis | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 28 | -9 | |
19 | Mito Hollyhock | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 35 | -17 | |
20 | Renofa Yamaguchi | 19 | 4 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | |
21 | Iwaki FC | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 34 | -20 | |
22 | Omiya Ardija | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 30 | -14 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Nhật Bản tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm