Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Yokohama FC | 30 | 20 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | |
2 | Shimizu S-Pulse | 29 | 20 | 2 | 7 | 52 | 29 | 23 | |
3 | V-Varen Nagasaki | 30 | 14 | 12 | 4 | 53 | 32 | 21 | |
4 | Vegalta Sendai | 30 | 14 | 9 | 7 | 37 | 34 | 3 | |
5 | Okayama | 29 | 12 | 12 | 5 | 35 | 22 | 13 | |
6 | Renofa Yamaguchi | 30 | 14 | 5 | 11 | 37 | 31 | 6 | |
7 | JEF United Chiba | 30 | 14 | 4 | 12 | 54 | 36 | 18 | |
8 | Iwaki FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | |
9 | Montedio Yama. | 30 | 12 | 6 | 12 | 34 | 31 | 3 | |
10 | Fujieda MYFC | 30 | 13 | 3 | 14 | 30 | 40 | -10 | |
11 | Tokushima Vortis | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | |
12 | Ventforet Kofu | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | |
13 | Ehime FC | 30 | 10 | 8 | 12 | 35 | 48 | -13 | |
14 | Blaublitz Akita | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 27 | -1 | |
15 | Mito Hollyhock | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 37 | -7 | |
16 | Oita Trinita | 30 | 7 | 11 | 12 | 23 | 36 | -13 | |
17 | Roas. Kumamoto | 29 | 8 | 6 | 15 | 36 | 51 | -15 | |
18 | Tochigi SC | 30 | 6 | 8 | 16 | 28 | 51 | -23 | |
19 | Kagoshima | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 49 | -23 | |
20 | Thespa Kusatsu | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 45 | -25 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Hạng 2 Nhật Bản tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm