Bảng xếp hạng VĐQG Malta hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Malta mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Floriana | 16 | 10 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | |
2 | Birkirkara | 16 | 10 | 2 | 4 | 22 | 14 | 8 | |
3 | Sliema Wanderers | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 10 | 13 | |
4 | Hibernians Paola | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 17 | 2 | |
5 | Hamrun Spartans | 16 | 7 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | |
6 | Gzira Utd | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | |
7 | Marsaxlok | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | |
8 | Mosta | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 26 | -6 | |
9 | Melita | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 26 | -7 | |
10 | Balzan | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | |
11 | Naxxar Lions | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | |
12 | Zabbar St. Patrick | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 32 | -14 |
Bảng xếp hạng VĐQG Malta mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Malta nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Malta cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Malta tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Malta:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm