Bảng xếp hạng VĐQG Hungary hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Puskas Akademia | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | |
2 | Ferencvaros | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 | |
3 | Diosgyori | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 21 | 4 | |
4 | MTK Budapest | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | |
5 | Ujpest | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 14 | 7 | |
6 | Paksi | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 | |
7 | MOL Fehervar FC | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | |
8 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | |
9 | Nyiregyhaza | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | -8 | |
10 | Zalaegerzseg | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | |
11 | Debreceni | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | -12 | |
12 | Kecskemeti | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 |
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Hungary cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Hungary tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm