Bảng xếp hạng Liên Đoàn Scotland hôm nay

Bảng xếp hạng Liên Đoàn Scotland mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A
1 Aberdeen 4 4 0 0 15 1 14 12
2 Airdrieonians 4 3 0 1 15 5 10 9
3 Queen of South 4 2 0 2 5 6 -1 6
4 Dumbarton 4 0 1 3 4 13 -9 1
5 East Kilbride 4 0 1 3 2 16 -14 1
6 Celtic 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Hearts 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Kilmarnock 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Rangers 0 0 0 0 0 0 0 0
10 St. Mirren 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1 Falkirk 4 3 0 1 11 2 9 9
2 Dundee Utd 4 3 0 1 10 5 5 9
3 Ayr Utd 4 3 0 1 9 5 4 9
4 Stenhousemuir 4 1 0 3 5 11 -6 3
5 Buckie Thistle 4 0 0 4 5 17 -12 0
Bảng C
1 Hibernian 4 3 0 1 14 2 12 9
2 Queen's Park 4 3 0 1 16 5 11 9
3 Peterhead 4 2 0 2 5 11 -6 6
4 Kelty Hearts 4 1 1 2 2 8 -6 4
5 Elgin City 4 0 1 3 3 14 -11 1
Bảng D
1 Dundee 4 4 0 0 18 2 16 12
2 Annan Athletic 4 2 1 1 7 5 2 7
3 Inverness C.T. 4 1 1 2 3 7 -4 4
4 Arbroath 4 1 1 2 1 5 -4 4
5 Bonnyrigg Rose 4 0 1 3 3 13 -10 1
Bảng E
1 Spartans 4 3 0 1 7 3 4 9
2 Livingston 4 3 0 1 5 1 4 9
3 Forfar Athletic 4 1 1 2 3 4 -1 4
4 Cove Rangers 4 1 1 2 3 9 -6 4
5 Dunfermline 4 1 0 3 4 5 -1 3
Bảng F
1 St. Johnstone 4 3 0 1 11 5 6 9
2 East Fife 4 2 1 1 8 5 3 7
3 Alloa Athletic 4 2 1 1 7 5 2 7
4 Greenock Morton 4 2 0 2 3 6 -3 6
5 Brechin City 4 0 0 4 2 10 -8 0
Bảng G
1 Motherwell 4 2 2 0 7 2 5 8
2 Partick Thistle 4 2 1 1 11 5 6 7
3 Montrose 4 2 1 1 6 5 1 7
4 Clyde 4 2 0 2 9 6 3 6
5 Edinburgh City 4 0 0 4 1 16 -15 0
Bảng H
1 Ross County 4 4 0 0 10 3 7 12
2 Raith Rovers 4 2 1 1 7 4 3 7
3 Hamilton 4 1 2 1 5 3 2 5
4 Stirling Albion 4 0 2 2 2 8 -6 2
5 Stranraer 4 0 1 3 4 10 -6 1

Bảng xếp hạng Liên Đoàn Scotland mới nhất hôm nay.

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Scotland nhanh chóng và chính xác.

Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá Liên Đoàn Scotland cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH Liên Đoàn Scotland tại tylebongda.info

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Scotland:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm