Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Á mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Iran | 10 | 8 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | |
2 | Hàn Quốc | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 3 | 10 | |
3 | UAE | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 7 | 0 | |
4 | Iraq | 10 | 1 | 6 | 3 | 6 | 12 | -6 | |
5 | Syria | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | |
6 | Lebanon | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 13 | -8 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Arập Xêut | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | |
2 | Nhật Bản | 10 | 7 | 1 | 2 | 12 | 4 | 8 | |
3 | Australia | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | |
4 | Oman | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | |
5 | Trung Quốc | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | |
6 | Việt Nam | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 19 | -11 |
Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Á mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Á nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VLWC KV Châu Á cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VLWC KV Châu Á tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Á:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm