Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | CA Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 21 | 18 | |
2 | Hà Nội FC | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | |
3 | Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23 | 17 | 6 | |
4 | Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 22 | 5 | |
5 | Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | |
6 | Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 23 | -3 | |
7 | Bình Định | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 28 | -5 | |
8 | HL Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24 | 30 | -6 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | SL Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | |
2 | HA Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | |
3 | Khánh Hòa | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | |
4 | BCM Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | |
5 | TP.HCM | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 32 | -11 | |
6 | SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 19 | -8 |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Việt Nam cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Việt Nam tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm