Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Puerto Cabello | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 8 | 21 | |
2 | Dep.Tachira | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 9 | 13 | |
3 | Carabobo | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | |
4 | Caracas | 14 | 5 | 8 | 1 | 24 | 15 | 9 | |
5 | Metropolitano | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | |
6 | Portuguesa | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 11 | 2 | |
7 | Dep.Guaira | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | |
8 | Angostura | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | |
9 | Monagas | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | |
10 | Estu.Merida | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 24 | -2 | |
11 | Hermanos Colmenares | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | |
12 | Rayo Zuliano | 14 | 2 | 7 | 5 | 18 | 29 | -11 | |
13 | Zamora Barinas | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | |
14 | UCV FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 21 | -11 | |
15 | Mineros Guayana | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 29 | -17 |
Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Venezuela nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Venezuela cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Venezuela tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Venezuela:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm