Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | |
2 | FK AGMK | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | |
3 | Pakhtakor | 21 | 10 | 5 | 6 | 37 | 25 | 12 | |
4 | Sogdiana Jizzakh | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | |
5 | Neftchi | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | |
6 | Dinamo Samarkand | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 29 | 1 | |
7 | Navbahor | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | |
8 | Surkhon Termiz | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | |
9 | Qyzylqum | 19 | 5 | 8 | 6 | 19 | 21 | -2 | |
10 | Andijan | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | |
11 | Olympic FK | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | |
12 | Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | |
13 | Lok. Tashkent | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | |
14 | Metallurg Bekabad | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 |
Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uzbekistan nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Uzbekistan cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Uzbekistan tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uzbekistan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm