Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | |
2 | Nacional(URU) | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | |
3 | Cerro Largo | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | |
5 | Defensor SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | |
6 | CA Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | |
7 | Racing Club (URU) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | |
8 | Wanderers | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | |
9 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | |
10 | Liverpool P. (URU) | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 25 | -4 | |
11 | Dep. Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | |
13 | CA River Plate (URU) | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | |
14 | Danubio | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | |
15 | CA Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | |
16 | Miramar Misiones | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uruguay nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Uruguay cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Uruguay tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uruguay:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm