Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 6 | 2 | 69 | 21 | 48 | |
2 | SK Dnipro-1 | 30 | 21 | 4 | 5 | 61 | 27 | 34 | |
3 | Zorya | 30 | 21 | 4 | 5 | 64 | 31 | 33 | |
4 | Dinamo Kiev | 30 | 18 | 6 | 6 | 49 | 25 | 24 | |
5 | Vorskla | 30 | 13 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | |
6 | PFK Aleksandriya | 30 | 10 | 14 | 6 | 42 | 37 | 5 | |
7 | Kryvbas | 30 | 12 | 5 | 13 | 26 | 30 | -4 | |
8 | Kolos Kovalivka | 30 | 10 | 6 | 14 | 23 | 36 | -13 | |
9 | Chernomorets | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 40 | -5 | |
10 | FC Mynai | 30 | 8 | 9 | 13 | 22 | 33 | -11 | |
11 | Rukh Vynnyky | 30 | 7 | 11 | 12 | 31 | 37 | -6 | |
12 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 6 | 14 | 10 | 23 | 42 | -19 | |
13 | Veres Rivne | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 45 | -10 | |
14 | Inhulets Petrove | 30 | 8 | 7 | 15 | 22 | 34 | -12 | |
15 | Metalist Kharkiv | 30 | 5 | 7 | 18 | 27 | 58 | -31 | |
16 | FC Lviv | 30 | 3 | 4 | 23 | 18 | 52 | -34 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Ukraina cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Ukraina tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm