Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Trencin | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 10 | 8 | |
2 | Zelez. Podbrezova | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | |
3 | Dukla BB | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | |
4 | MSK Zilina | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 13 | 4 | |
5 | Dunajska Stred | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | |
6 | Slo. Bratislava | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | |
7 | Spartak Trnava | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | |
8 | Ruzomberok | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | |
9 | Skalica | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 9 | -2 | |
10 | FC Kosice | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | |
11 | Zlate Moravce | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | |
12 | Zemplin Michalovce | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 |
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovakia nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Slovakia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Slovakia tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovakia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm