Bảng xếp hạng VĐQG Serbia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Crvena Zvezda | 17 | 16 | 1 | 0 | 55 | 9 | 46 | |
2 | FK Partizan | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 15 | 17 | |
3 | Mladost Lucani | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | |
4 | Beograd | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | |
5 | Cukaricki Belgrade | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | |
6 | FK Radnicki 1923 | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 19 | 10 | |
7 | FK Vojvodina | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 20 | 7 | |
8 | Backa Topola | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | |
9 | Radnicki Nis | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 32 | -7 | |
10 | Zeleznicar Pancevo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | |
11 | FK Novi Pazar | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 32 | -7 | |
12 | Spartak Subotica | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 25 | -11 | |
13 | FK Napredak | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | |
14 | IMT Novi Beograd | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | |
15 | Tekstilac Odzaci | 18 | 4 | 3 | 11 | 12 | 35 | -23 | |
16 | Jedinstvo Ub | 17 | 1 | 2 | 14 | 11 | 37 | -26 |
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Serbia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Serbia tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm