Bảng xếp hạng VĐQG Romania hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Steaua Bucuresti | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | |
2 | Dinamo Bucuresti | 19 | 8 | 8 | 3 | 28 | 19 | 9 | |
3 | CFR Cluj | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 20 | 10 | |
4 | Universitaea Cluj | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | |
5 | Universitatea Craiova | 19 | 7 | 8 | 4 | 29 | 20 | 9 | |
6 | Sepsi OSK | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | |
7 | Petrolul Ploiesti | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | |
9 | Otelul Galati | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | |
10 | Farul Constanta | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | |
11 | Politehnica Iasi | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | |
12 | UTA Arad | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | |
13 | Unirea Slobozia | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | |
14 | Hermannstadt | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | |
15 | Botosani | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 25 | -9 | |
16 | Gloria Buzau | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 29 | -11 |
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Romania cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Romania tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm