Bảng xếp hạng VĐQG Peru hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Peru mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Melgar | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | |
2 | Sporting Cristal | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 8 | 17 | |
3 | Universitario | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 7 | 14 | |
4 | Alianza Lima | 14 | 8 | 4 | 2 | 14 | 5 | 9 | |
5 | AD Tarma | 14 | 7 | 5 | 2 | 17 | 13 | 4 | |
6 | Sport Huancayo | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 10 | 9 | |
7 | Dep. Garcilaso | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | |
8 | Cesar Vallejo | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 15 | 6 | |
9 | Cienciano | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | |
10 | UTC Cajamarca | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | |
11 | Binacional | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | |
12 | Sport Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 19 | -9 | |
13 | Cusco FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | |
14 | Carlos A. Mannucci | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | |
15 | Academia Cantolao | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 20 | -10 | |
16 | DU Comercio | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | |
17 | Alianza Atletico | 13 | 3 | 2 | 8 | 8 | 17 | -9 | |
18 | Atletico Grau | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 23 | -11 | |
19 | Dep. Municipal | 12 | 2 | 0 | 10 | 10 | 27 | -17 |
Bảng xếp hạng VĐQG Peru mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Peru cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Peru tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm