Bảng xếp hạng VĐQG Nicaragua hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Nicaragua mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Managua FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 14 | 12 | |
2 | Real Esteli | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | |
3 | Diriangen | 16 | 9 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | |
4 | Walter Ferreti | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 17 | 12 | |
5 | Jalapa ART | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | |
6 | Juventus Managua | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | |
7 | Chinandega | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | |
8 | Real Madriz | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 24 | -12 | |
9 | Las Sabanas | 16 | 2 | 5 | 9 | 10 | 28 | -18 | |
10 | Deportivo Ocotal | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 23 | -13 | |
11 | Deportivo Masaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng VĐQG Nicaragua mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nicaragua nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Nicaragua cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Nicaragua tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nicaragua:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm