Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Sanf Hiroshima | 33 | 18 | 11 | 4 | 65 | 33 | 32 | |
2 | Vissel Kobe | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | |
3 | Machida Zelvia | 33 | 17 | 8 | 8 | 47 | 28 | 19 | |
4 | Kashima Antlers | 32 | 15 | 8 | 9 | 52 | 39 | 13 | |
5 | Gamba Osaka | 33 | 14 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | |
6 | FC Tokyo | 33 | 13 | 9 | 11 | 47 | 44 | 3 | |
7 | Cerezo Osaka | 33 | 12 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | |
8 | Tokyo Verdy | 33 | 12 | 12 | 9 | 42 | 44 | -2 | |
9 | Nagoya Grampus | 33 | 14 | 4 | 15 | 40 | 39 | 1 | |
10 | Kawasaki Fro. | 32 | 11 | 10 | 11 | 54 | 46 | 8 | |
11 | Avispa Fukuoka | 33 | 10 | 13 | 10 | 29 | 33 | -4 | |
12 | Yokohama FM | 32 | 12 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | |
13 | Urawa Red | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 41 | 2 | |
14 | Alb. Niigata (JPN) | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 55 | -12 | |
15 | Shonan Bellmare | 33 | 10 | 8 | 15 | 46 | 50 | -4 | |
16 | Kashiwa Reysol | 32 | 9 | 11 | 12 | 35 | 44 | -9 | |
17 | Kyoto Sanga | 32 | 10 | 8 | 14 | 39 | 53 | -14 | |
18 | Jubilo Iwata | 32 | 8 | 8 | 16 | 37 | 53 | -16 | |
19 | Consa. Sapporo | 33 | 7 | 8 | 18 | 37 | 59 | -22 | |
20 | Sagan Tosu | 33 | 7 | 5 | 21 | 39 | 63 | -24 |
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Nhật Bản cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Nhật Bản tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm