Bảng xếp hạng VĐQG Nga hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Nga mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Zenit | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | |
2 | Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | |
4 | Din. Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | |
5 | Lok. Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | |
7 | Rostov | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | |
11 | Dyn. Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | |
13 | Nizhny Nov | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | |
15 | Akhmat Groznyi | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | |
16 | FK Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 |
Bảng xếp hạng VĐQG Nga mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nga nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Nga cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Nga tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nga:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm