Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Buducnost | 19 | 14 | 3 | 2 | 40 | 11 | 29 | |
2 | OFK Petrovac | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 21 | 5 | |
3 | Bokelj Kotor | 19 | 9 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | |
4 | Decic Tuzi | 19 | 6 | 9 | 4 | 19 | 17 | 2 | |
5 | Arsenal Tivat | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | |
6 | Mornar Bar | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | |
7 | Sutjeska | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 | |
8 | Jedinstvo | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 33 | -13 | |
9 | FK Jerezo | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 22 | -10 | |
10 | FK Otrant | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 25 | -11 |
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Montenegro cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Montenegro tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm