Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Shkendija | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | |
2 | Sileks Kratovo | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 15 | 26 | |
3 | Rabotnicki | 24 | 12 | 9 | 3 | 29 | 13 | 16 | |
4 | Gostivari | 24 | 11 | 11 | 2 | 31 | 13 | 18 | |
5 | FC Struga | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 30 | 0 | |
6 | Shkupi | 24 | 9 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | |
7 | Pelister | 24 | 7 | 8 | 9 | 14 | 23 | -9 | |
8 | Vardar | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 33 | -15 | |
9 | Tikves Kavadarci | 24 | 4 | 9 | 11 | 12 | 21 | -9 | |
10 | Academy Pandev | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | |
11 | Besa Doberdoll | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 37 | -17 | |
12 | Voska Sport | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 39 | -17 |
Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Macedonia nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Macedonia cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Macedonia tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Macedonia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm