Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Differdange | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 5 | 36 | |
2 | Dudelange | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | |
3 | Swift Hesperange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 11 | 26 | |
4 | Racing Union | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | |
5 | UNA Strassen | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 12 | 17 | |
6 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 16 | 13 | |
7 | Jeunesse Esch | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 26 | -2 | |
8 | Mondorf-les. | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | |
9 | UT Petange | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 14 | 4 | |
10 | Victoria Rosport | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | |
11 | Wiltz | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | |
12 | Hostert | 16 | 5 | 1 | 10 | 27 | 40 | -13 | |
13 | Bettembourg | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 31 | -15 | |
14 | Rodange 91 | 16 | 2 | 3 | 11 | 21 | 45 | -24 | |
15 | Fola Esch | 16 | 2 | 1 | 13 | 9 | 43 | -34 | |
16 | Mondercange | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 38 | -28 |
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg nhanh chóng và chính xác.
Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Luxembourg cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Luxembourg tại tylebongda.info
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm