Bảng xếp hạng VĐQG Kuwait hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Kuwait mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Al Kuwait | 9 | 9 | 0 | 0 | 27 | 5 | 22 | |
2 | Al Arabi (KUW) | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 | |
3 | Qadisiya Kuwait | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | |
4 | Fahaheel | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 16 | 4 | |
5 | Salmiya | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | |
6 | Tadamon (KUW) | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 19 | -2 | |
7 | Kazma | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | |
8 | Khaitan | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 21 | -14 | |
9 | Al Nasr (KUW) | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | |
10 | Yarmouk (KUW) | 9 | 0 | 3 | 6 | 11 | 21 | -10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Kuwait mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kuwait nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Kuwait cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Kuwait tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kuwait:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm