Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Ordabasy | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | |
2 | Aktobe | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | |
3 | Yelimay Semey | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 26 | 8 | |
4 | Kairat Almaty | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | |
5 | Tobol Kostanay | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | |
6 | Atyrau | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | |
7 | Astana | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | |
8 | Kaisar Kyzylorda | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 21 | -3 | |
9 | Zhetysu Taldykorgan | 20 | 5 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | |
10 | FK Kyzylzhar | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 21 | -3 | |
11 | Turan (KAZ) | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | |
12 | FC Zhenis | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | |
13 | Shakhter Kar. | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Kazakhstan cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Kazakhstan tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm