Bảng xếp hạng VĐQG Israel hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Maccabi TA | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 35 | |
2 | Maccabi Haifa | 26 | 17 | 6 | 3 | 55 | 18 | 37 | |
3 | Hap. Beer Sheva | 26 | 15 | 4 | 7 | 44 | 19 | 25 | |
4 | Hapoel Haifa | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 32 | 6 | |
5 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 26 | 1 | |
6 | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 30 | -4 | |
7 | Hapoel Jerusalem | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | |
8 | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 34 | 0 | |
9 | Maccabi P.Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | -17 | |
10 | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | -12 | |
11 | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | -17 | |
12 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 37 | -8 | |
13 | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | -22 | |
14 | H. Petah Tikva | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 39 | -19 |
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Israel cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Israel tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm