Bảng xếp hạng VĐQG Iran hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Iran mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Persepolis | 30 | 20 | 6 | 4 | 46 | 13 | 33 | |
2 | Sepahan | 30 | 19 | 8 | 3 | 49 | 17 | 32 | |
3 | Esteghlal Tehran | 30 | 18 | 8 | 4 | 52 | 22 | 30 | |
4 | Tractor SC | 30 | 15 | 7 | 8 | 42 | 34 | 8 | |
5 | Mes Rafsanjan | 30 | 11 | 14 | 5 | 29 | 15 | 14 | |
6 | Gol Gohar | 30 | 12 | 9 | 9 | 39 | 36 | 3 | |
7 | Aluminium Arak | 30 | 8 | 16 | 6 | 20 | 15 | 5 | |
8 | Foolad Khozestan | 30 | 9 | 13 | 8 | 27 | 26 | 1 | |
9 | Zobahan | 30 | 7 | 15 | 8 | 25 | 24 | 1 | |
10 | Havadar SC | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 34 | -10 | |
11 | Peykan | 30 | 5 | 13 | 12 | 12 | 28 | -16 | |
12 | Malavan Bandar | 30 | 5 | 12 | 13 | 21 | 40 | -19 | |
13 | Nassaji Mazandaran | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 44 | -18 | |
14 | Sanat Naft | 30 | 5 | 10 | 15 | 22 | 36 | -14 | |
15 | Mes Kerman | 30 | 4 | 10 | 16 | 23 | 37 | -14 | |
16 | Naft M. Soleyman | 30 | 4 | 8 | 18 | 22 | 58 | -36 |
Bảng xếp hạng VĐQG Iran mới nhất hôm nay.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iran nhanh chóng và chính xác. Cứ khi nào có bóng đá thì BXH bóng đá VĐQG Iran cũng sẽ được cập nhật ngay trong giờ đấu đang diễn ra. Các fan hâm mộ có thể theo dõi BXH VĐQG Iran tại https://tylebongda.info/Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iran:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm